Bệnh viện Phổi

Tỉnh Bình Thuận

Đường dây nóng0967.911.818 (Gọi để được hỗ trợ trực tiếp)
Danh mục
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH , CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN PHỔI TỈNH BÌNH THUẬN

23/04/2025 13 lượt xem
Phụ lục 07
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH , CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN PHỔI TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 112/NQ-HĐND ngày  06/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
  A. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ HỘI CHẨN
  STT Tên dịch vụ Mức giá phê duyệt (VNĐ) Ghi chú
  1 2 3 4
  Giá áp dụng chung cho dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
  1 Giá khám bệnh 45.000  
  2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200.000  
  B. GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
  STT Tên dịch vụ Mức giá phê duyệt (VNĐ) Ghi chú
  1 2 3 4
  1 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 418.500  
  2 Ngày giường bệnh Nội khoa:    
    Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) 257.100  
  Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
           
C. GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT, XÉT NGHIỆM
STT Mã tương đương Tên dịch vụ giá (tên KT theo TT 23/2024) Phân Loại PTTT  Mức giá phê duyệt (VNĐ)  Ghi chú 
C1: Giá áp dụng chung cho dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
1 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch]                8.800  
2 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]                8.800  
3 23.0210.1607 Định lượng Protein [dịch não tủy]              11.200  
4 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux              13.000  
5 23.0217.1605 Định lượng Glucose [dịch chọc dò]              13.400  
6 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy]              13.400  
7 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường              13.600  
8 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke T3            13.600  
9 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) T2            14.100  
10 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) T3            14.100  
11 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng T3            14.100  
12 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy T2            14.100  
13 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu)              14.400  
14 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu)              14.400  
15 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập              14.700  
16 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt T3            15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
17 03.2388.0212 Tiêm dưới da T3            15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
18 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch T3            15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
19 03.2387.0212 Tiêm trong da T3            15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
20 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)              16.000  
21 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường              16.000  
22 22.0021.1219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)              16.000  
23 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu]              16.800  
24 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu)              16.800  
25 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu)              16.800  
26 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]              22.200  
27 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
28 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
29 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
30 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
31 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
32 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
33 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]              22.400  Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 
34 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]              22.400  Mỗi chất 
35 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]              22.400  Mỗi chất 
36 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)              22.400  Mỗi chất 
37 23.0216.1494 Định lượng Creatinin [dịch]              22.400  Mỗi chất 
38 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu]              22.400  Mỗi chất 
39 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]              22.400  Mỗi chất 
40 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu)              22.400  Mỗi chất 
41 23.0219.1494 Định lượng Protein [dịch chọc dò]              22.400  Mỗi chất 
42 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]              22.400  Mỗi chất 
43 23.0223.1494 Định lượng Urê [dịch]              22.400  Mỗi chất 
44 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]              22.400  Mỗi chất 
45 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]              22.400  Mỗi chất 
46 23.0202.1592 Định tính Protein Bence-Jones [niệu]              22.400  
47 23.0207.1604 Định lượng Clo [dịch não tủy]              23.400  
48 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]              24.800  
49 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)              24.800  
50 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch T3            25.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 
51 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) T3            27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
52 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) T2            27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
53 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản              27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
54 03.2191.0898 Khí dung mũi họng T1            27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
55 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu              27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
56 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy T2            27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
57 15.0222.0898 Khí dung mũi họng              27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
58 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng T2            27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
59 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)              28.000  
60 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]              28.000  
61 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]              28.000  
62 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]              28.000  
63 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]              28.000  
64 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]              28.000  
65 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]              28.000  
66 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]              28.000  
67 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)              28.600  
68 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]              30.200  Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số  
69 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]              30.200  Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. 
70 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)              31.100  
71 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột              32.500  
72 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp T2            32.900  
73 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp T3            32.900  
74 17.0073.0277 Tập các kiểu thở T3            32.900  
75 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)              33.500  
76 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)              33.500  
77 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu]              33.600  
78 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng              35.100  
79 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính              35.100  
80 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)              37.300  
81 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)              39.700  
82 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)              39.700  
83 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3            39.900  
84 02.0085.1778 Điện tim thường              39.900  
85 21.0014.1778 Điện tim thường              39.900  
86 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu T3            40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
87 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3            40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
88 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi              41.700  
89 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường              42.100  
90 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)              42.100  
91 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)              42.100  
92 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động              43.500  
93 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động              43.500  
94 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)              43.500  
95 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)              44.800  
96 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]              44.800  
97 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi              45.500  
98 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi              45.500  
99 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi              45.500  
100 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung              45.500  
101 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi              45.500  
102 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi              45.500  
103 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi              45.500  
104 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người T3            51.800  
105 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)              52.100  
106 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]              58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
107 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]              58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
108 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]              58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
109 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]              58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
110 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]              58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
111 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công              58.300  
112 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh T2            58.600  
113 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu T1            58.600  
114 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu T2            58.600  
115 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu              58.600  
116 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng              58.600  
117 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi T1            58.600  
118 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi              58.600  
119 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt              58.600  
120 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt              58.600  
121 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ              58.600  
122 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)              58.600  
123 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)              58.600  
124 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi              58.600  
125 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)              58.600  
126 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)              58.600  
127 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)              58.600  
128 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)              58.600  
129 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)              58.600  
130 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên              58.600  
131 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng              58.600  
132 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ              58.600  
133 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp              58.600  
134 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên              58.600  
135 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh              58.600  
136 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh              58.600  
137 24.0117.1646 HBsAg test nhanh              58.600  
138 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng              58.600  
139 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động              59.300  
140 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp T3            59.300  
141 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công              59.500  
142 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động              60.800  
143 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)              64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
144 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản              64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
145 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] T2            64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
146 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] T3            64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
147 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]              64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
148 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
149 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
150 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
151 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
152 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
153 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
154 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
155 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
156 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
157 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
158 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
159 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]              64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
160 24.0133.1643 HBeAb test nhanh              65.200  
161 24.0122.1643 HBsAb test nhanh              65.200  
162 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động              68.400  
163 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)              70.800  
164 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang              71.600  
165 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
166 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
167 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
168 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
169 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
170 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
171 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
172 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
173 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
174 18.0094.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
175 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
176 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
177 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
178 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
179 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
180 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
181 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
182 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
183 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
184 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
185 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
186 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
187 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
188 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
189 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
190 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
191 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
192 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
193 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
194 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường T3            73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
195 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ T3            73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
196 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
197 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
198 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
199 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
200 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
201 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
202 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
203 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
204 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
205 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]              73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
206 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
207 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
208 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]              73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
209 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen              74.200  
210 24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi              74.200  
211 24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi              74.200  
212 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi              74.200  
213 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi              74.200  
214 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi              74.200  
215 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi              74.200  
216 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi              74.200  
217 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
218 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
219 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
220 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
221 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
222 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
223 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
224 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
225 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
226 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
227 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
228 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
229 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
230 18.0118.0013 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
231 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
232 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
233 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
234 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
235 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
236 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
237 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
238 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
239 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
240 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
241 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]              77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
242 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh              78.300  
243 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu]              78.500  
244 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu]              78.500  
245 23.0160.1569 Định lượng Troponin T hs [Máu]              78.500  
246 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)              86.200  
247 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)              87.000  
248 18.0055.0069 Siêu âm doppler tuyến vú T3            89.300  
249 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T2            89.500  
250 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T3            89.500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
251 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn T3            92.400  
252 01.0221.0211 Thụt tháo T3            92.400  
253 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn T3            92.400  
254 02.0339.0211 Thụt tháo phân T3            92.400  
255 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn T3            92.400  
256 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn T3            92.400  
257 03.0179.0211 Thụt tháo phân T3            92.400  
258 03.2357.0211 Thụt tháo phân T3            92.400  
259 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]              95.100  
260 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động              95.300  
261 01.0287.1532 Đo lactat trong máu            100.900  
262 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp T1          101.400  
263 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày T3          101.800  
264 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T3          101.800  
265 01.0164.0210 Thông bàng quang T3          101.800  
266 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày T3          101.800  
267 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang T3          101.800  
268 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày T3          101.800  
269 03.0133.0210 Thông tiểu T3          101.800  
270 18.0126.0026 Chụp X-quang tuyến vú            102.300  
271 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
272 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
273 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
274 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
275 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
276 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
277 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
278 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
279 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
280 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
281 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
282 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
283 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
284 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
285 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
286 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
287 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
288 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
289 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
290 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
291 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
292 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
293 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
294 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
295 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
296 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
297 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]            105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
298 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
299 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
300 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]            105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
301                107.000  
302 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động            110.300  
303 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T2          121.400  
304 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T3          121.400  
305 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ T3          126.700  
306 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ T3          126.700  
307 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống T2          126.900  Chưa bao gồm kim chọc dò. 
308 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy T2          126.900  Chưa bao gồm kim chọc dò. 
309 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống T2          126.900  Chưa bao gồm kim chọc dò. 
310 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) TDB          126.900  Chưa bao gồm kim chọc dò. 
311 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân T3          129.600  
312 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay T3          129.600  
313 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối T3          129.600  
314 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu T3          129.600  
315 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch T3          129.600  
316 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]            130.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
317 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]            130.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
318 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]            130.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
319 05.0065.0168 Sinh thiết niêm mạc T2          138.500  
320 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh            142.500  
321 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp            144.300  
322 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp T2          144.300  
323 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm T2          144.900  
324 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) T3          148.600  
325 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN T2          148.600  
326 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] T2          148.600  
327 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] T3          148.600  
328 24.0080.1675 Leptospira test nhanh            151.600  
329 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2          153.700  
330 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi T3          153.700  
331 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm T3          153.700  
332 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị T3          153.700  
333 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng T3          153.700  
334 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2          153.700  
335 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi T1          153.700  
336 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi T2          153.700  
337 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng T3          153.700  
338 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu T2          153.700  
339 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter T1          162.900  
340 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất TDB          162.900  
341 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi T3          162.900  
342 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp T2          162.900  
343 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp T2          162.900  
344 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh            171.100  Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. 
345 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm T2          171.900  
346 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1          171.900  
347 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm T1          171.900  
348 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học            190.400  
349 25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản            190.400  
350 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim            190.400  
351 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp            190.400  
352 25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản            190.400  
353 25.0023.1735 Tế bào học đờm            190.400  
354 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy            190.400  
355 21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) T3          190.800  
356 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  T1          192.300  
357 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục  T1          192.300  
358 01.0099.0111 Dẫn lưu trung thất liên tục  TDB          192.300  
359 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục T3          192.300  
360 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) T3          193.600  
361 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T2          193.600  
362 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T3          193.600  
363 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe            194.700  
364 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng            194.700  
365 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng T2          195.600  
366 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2          195.900  
367 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  T3          195.900  
368 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2          195.900  
369 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2          195.900  
370 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)            201.800  
371 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)            222.700  
372 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu            224.400  
373 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu]            224.400  
374 01.0104.0109 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi T1          228.500  Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. 
375 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi T2          228.500  Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. 
376 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ T2          248.500  
377 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp T1          248.500  
378 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi T2          248.500  
379 02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm T2          248.500  
380 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi T2          248.500  
381 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T3          252.300  
382 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1          252.300  
383 18.0023.0004 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) T3          252.300  
384 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1          252.300  
385 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường            261.000  
386 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh            261.000  
387 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh            261.000  
388 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh            261.000  
389 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh            261.000  
390 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh            261.000  
391 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh            261.000  
392 24.0108.1720 Virus test nhanh            261.000  
393 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường            261.000  
394 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản T3          263.700  
395 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản T2          263.700  
396 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản T2          263.700  
397 15.0220.0206 Thay canuyn T2          263.700  
398 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu T2          273.500  
399 10.0405.0156 Nong niệu đạo T1          273.500  
400 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  T3          275.600  
401 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T2          275.600  
402 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T3          275.600  
403 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu T1          280.500  
404 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm T1          280.500  
405 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu T1          280.500  
406 01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp TDB          285.400  
407 02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp TDB          285.400  
408 03.0059.1116 Điều trị bằng oxy cao áp TDB          285.400  
409 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da T2          294.500  
410 24.0019.1685 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng            301.000  
411 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da T3          308.300  
412 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm T3          308.300  
413 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) T3          373.600  
414 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou            417.200  
415 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù T2          463.500  
416 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2          532.400  
417 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản T1          532.500  Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 
418 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp TDB          532.500  Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 
419 03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đoán T1          534.400  
420 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] T2          550.100  
421 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)            550.100  
422 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)            550.100  
423 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)            550.100  
424 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] T2          550.100  
425 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)            550.100  
426 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)            550.100  
427 18.0195.0040 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]            550.100  
428 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]            550.100  
429 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] T2          550.100  
430 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] T2          550.100  
431 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] T2          550.100  
432 18.0199.0040 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]            550.100  
433 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             550.100  
434 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)            550.100  
435 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]            550.100  
436 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)            550.100  
437 18.0158.0040 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)            550.100  
438 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm T1          586.300  
439 01.0066.1888 Đặt nội khí quản T1          600.500  
440 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng TDB          600.500 Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
441 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản T1          600.500  
442 03.0077.1888 Đặt nội khí quản T1          600.500  
443 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng TDB          600.500  
444 15.0219.1888 Đặt nội khí quản T1          600.500  
445 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] T1          625.000  
446 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] T1          625.000 Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
447 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] T1          625.000  
448 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] T1          625.000  
449 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] T1          625.000  
450 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] T1          625.000  
451 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] T1          625.000  
452 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] T1          625.000  
453 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] T1          625.000  
454 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] T1          625.000  
455 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] T1          625.000  
456 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] T1          625.000  
457 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] T1          625.000  
458 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] T1          625.000  
459 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu T1          628.500  
460 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca T1          628.500  
461 03.3248.0094 Dẫn lưu áp xe phổi  TDB          628.500  
462 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi TDB          628.500  
463 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu T2          628.500  
464 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm T1          659.900  Chưa bao gồm ống thông. 
465 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe T1          659.900  Chưa bao gồm ống thông. 
466 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
467 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
468 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
469 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
470 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
471 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
472 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
473 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
474 18.0198.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
475 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]            663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
476 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
477 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
478 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
479 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
480 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
481 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
482 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
483 18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
484 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
485 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
486 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
487 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)  T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
488 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
489 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]            663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
490 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
491 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
492 18.0159.0041 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) T2          663.400  Chưa bao gồm thuốc cản quang. 
493 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng T1          685.500  
494 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da T1          685.500  
495 24.0028.1682 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert            720.500  Đã bao gồm test xét nghiệm.   
496 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2          729.400  
497 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm] TDB          729.400  
498 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm P2          729.400  
499 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2          729.400  
500 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu P1          759.800  
501 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở T1          759.800  
502 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp T1          759.800  
503 03.0078.0120 Mở khí quản P2          759.800  
504 02.0006.0088 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính TDB          764.500  Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. 
505 24.0114.1719 Virus PCR            771.700  
506 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] T1          793.800  
507 02.0049.0130 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] T1          793.800  
508 20.0029.0130 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc T1          793.800  
509 24.0070.1628 Clostridium difficile miễn dịch tự động            851.700  
510 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1          879.400  
511 02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm T1          965.700  
512 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2       1.042.500  
513 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi T1       1.048.500  
514 02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T1       1.064.900  
515 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng T1       1.158.500  
516 02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] T1       1.204.300  
517 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] T1       1.204.300  
518 02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] T1       1.204.300  
519 02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] T1       1.204.300  
520 20.0022.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] T1       1.204.300  
521 20.0017.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách T1       1.204.300  
522 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính T1       1.251.400  
523 03.2327.0096 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính P2       1.251.400  
524 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính P2       1.251.400  
525 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh         1.351.700  
526 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch T1       1.400.500  
527 01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập  TDB       1.443.900  
528 03.0061.0297 Chọc hút dịch, khí trung thất TDB       1.443.900  
529 01.0112.0128 Bơm rửa phế quản T1       1.508.100  
530 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu T1       1.508.100  
531 02.0049.0128 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] T1       1.508.100  
532 02.0048.0127 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] T1       1.808.100  
533 02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] T1       1.808.100  
534 20.0022.0127 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] T1       1.808.100  
535 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi P2       1.925.900  
536 02.0066.0171 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính T1       1.972.300  
537 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] TDB       2.678.400  
538 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] T1       2.678.400  
539 03.0073.0132 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] T1       2.678.400  
540 20.0031.0132 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] TDB       2.678.400  
541 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn P2       3.226.900  
542 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ P2       3.226.900  
543 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách P2       3.226.900  
544 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực P2       3.226.900  
545 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] TDB       3.308.100  
546 03.0073.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] T1       3.308.100  
547 20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] TDB       3.308.100  
548 02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất P2       5.081.300  Đã bao gồm thuốc gây mê 
549 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi P1       5.081.300  Đã bao gồm thuốc gây mê 
550 02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi P2       5.859.300  Đã bao gồm thuốc gây mê 
551 03.0074.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết P1       5.859.300  Đã bao gồm thuốc gây mê 
Phần C2: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
552   Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi   101.400  

 

Bài viết cùng chuyên mục
Top