Phụ lục 07 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH , CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN PHỔI TỈNH BÌNH THUẬN |
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 112/NQ-HĐND ngày 06/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh) |
|
A. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ HỘI CHẨN |
|
STT |
Tên dịch vụ |
Mức giá phê duyệt (VNĐ) |
Ghi chú |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Giá áp dụng chung cho dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu |
|
1 |
Giá khám bệnh |
45.000 |
|
|
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
|
|
B. GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
STT |
Tên dịch vụ |
Mức giá phê duyệt (VNĐ) |
Ghi chú |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
|
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
418.500 |
|
|
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
|
|
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
257.100 |
|
|
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
|
|
|
|
|
|
C. GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT, XÉT NGHIỆM |
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ giá (tên KT theo TT 23/2024) |
Phân Loại PTTT |
Mức giá phê duyệt (VNĐ) |
Ghi chú |
C1: Giá áp dụng chung cho dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu |
1 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
|
8.800 |
|
2 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
|
8.800 |
|
3 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
|
11.200 |
|
4 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
|
13.000 |
|
5 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
|
13.400 |
|
6 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
|
13.400 |
|
7 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13.600 |
|
8 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
T3 |
13.600 |
|
9 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
T2 |
14.100 |
|
10 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
T3 |
14.100 |
|
11 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
T3 |
14.100 |
|
12 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
T2 |
14.100 |
|
13 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
14.400 |
|
14 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
14.400 |
|
15 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
|
14.700 |
|
16 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
T3 |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
17 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
T3 |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
18 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
T3 |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
19 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
T3 |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
20 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
16.000 |
|
21 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
16.000 |
|
22 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
|
16.000 |
|
23 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
|
16.800 |
|
24 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
16.800 |
|
25 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
|
16.800 |
|
26 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
|
22.200 |
|
27 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
28 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
29 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
30 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
31 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
32 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
33 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
34 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
35 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
36 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
22.400 |
Mỗi chất |
37 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
38 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
39 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
40 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
|
22.400 |
Mỗi chất |
41 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
42 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
43 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
44 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
45 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
|
22.400 |
Mỗi chất |
46 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
|
22.400 |
|
47 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
|
23.400 |
|
48 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
|
24.800 |
|
49 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
24.800 |
|
50 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
T3 |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
51 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
T3 |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
52 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
T2 |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
53 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
54 |
03.2191.0898 |
Khí dung mũi họng |
T1 |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
55 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
|
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
56 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
T2 |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
57 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
|
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
58 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
T2 |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
59 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
28.000 |
|
60 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
|
28.000 |
|
61 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28.000 |
|
62 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28.000 |
|
63 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
28.000 |
|
64 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
|
28.000 |
|
65 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
|
28.000 |
|
66 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
|
28.000 |
|
67 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
28.600 |
|
68 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
69 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
|
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
70 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
31.100 |
|
71 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
|
32.500 |
|
72 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T2 |
32.900 |
|
73 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
T3 |
32.900 |
|
74 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
T3 |
32.900 |
|
75 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
33.500 |
|
76 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
|
33.500 |
|
77 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
|
33.600 |
|
78 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
|
35.100 |
|
79 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
|
35.100 |
|
80 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37.300 |
|
81 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
39.700 |
|
82 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
|
39.700 |
|
83 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
39.900 |
|
84 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
|
39.900 |
|
85 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
|
39.900 |
|
86 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
T3 |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
87 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
88 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
41.700 |
|
89 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
|
42.100 |
|
90 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
42.100 |
|
91 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
|
42.100 |
|
92 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
|
43.500 |
|
93 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
|
43.500 |
|
94 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
43.500 |
|
95 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
44.800 |
|
96 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
44.800 |
|
97 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
|
45.500 |
|
98 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
|
45.500 |
|
99 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
45.500 |
|
100 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
|
45.500 |
|
101 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
45.500 |
|
102 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
|
45.500 |
|
103 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
|
45.500 |
|
104 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
T3 |
51.800 |
|
105 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
|
52.100 |
|
106 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
58.300 |
|
112 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
T2 |
58.600 |
|
113 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
T1 |
58.600 |
|
114 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
T2 |
58.600 |
|
115 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
58.600 |
|
116 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
|
58.600 |
|
117 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
58.600 |
|
118 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
|
58.600 |
|
119 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
58.600 |
|
120 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
58.600 |
|
121 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
58.600 |
|
122 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58.600 |
|
123 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
58.600 |
|
124 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
|
58.600 |
|
125 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
58.600 |
|
126 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
58.600 |
|
127 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
58.600 |
|
128 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
58.600 |
|
129 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
58.600 |
|
130 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
58.600 |
|
131 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
58.600 |
|
132 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
58.600 |
|
133 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
58.600 |
|
134 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
58.600 |
|
135 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
|
58.600 |
|
136 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
|
58.600 |
|
137 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
|
58.600 |
|
138 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
58.600 |
|
139 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
|
59.300 |
|
140 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
T3 |
59.300 |
|
141 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
|
59.500 |
|
142 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
|
60.800 |
|
143 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
144 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
145 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] |
T2 |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
146 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
T3 |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
147 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
149 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
150 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
154 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
155 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
156 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
157 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
158 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
159 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
160 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
|
65.200 |
|
161 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
|
65.200 |
|
162 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
68.400 |
|
163 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
70.800 |
|
164 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
|
71.600 |
|
165 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
166 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
167 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
168 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
169 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
170 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
171 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
172 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
173 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
174 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
175 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
176 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
177 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
178 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
179 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
180 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
181 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
182 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
183 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
184 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
185 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
186 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
187 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
188 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
189 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
190 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
191 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
192 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
193 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
194 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
T3 |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
195 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
T3 |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
196 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
197 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
198 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
199 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
200 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
201 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
202 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
203 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
204 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
205 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
206 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
207 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
208 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
209 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
74.200 |
|
210 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
|
74.200 |
|
211 |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
|
74.200 |
|
212 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
|
74.200 |
|
213 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
|
74.200 |
|
214 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
|
74.200 |
|
215 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
74.200 |
|
216 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
|
74.200 |
|
217 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
218 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
219 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
220 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
221 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
222 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
223 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
224 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
225 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
226 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
227 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
228 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
229 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
230 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
231 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
232 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
233 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
234 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
235 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
236 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
237 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
238 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
239 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
240 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
241 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
242 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
|
78.300 |
|
243 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
|
78.500 |
|
244 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
|
78.500 |
|
245 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
|
78.500 |
|
246 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
86.200 |
|
247 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
87.000 |
|
248 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
T3 |
89.300 |
|
249 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T2 |
89.500 |
|
250 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
T3 |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
251 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92.400 |
|
252 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
T3 |
92.400 |
|
253 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
T3 |
92.400 |
|
254 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
92.400 |
|
255 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
T3 |
92.400 |
|
256 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
T3 |
92.400 |
|
257 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
92.400 |
|
258 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
T3 |
92.400 |
|
259 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
|
95.100 |
|
260 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
|
95.300 |
|
261 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
|
100.900 |
|
262 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
T1 |
101.400 |
|
263 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101.800 |
|
264 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
T3 |
101.800 |
|
265 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
T3 |
101.800 |
|
266 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101.800 |
|
267 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
T3 |
101.800 |
|
268 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
101.800 |
|
269 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
T3 |
101.800 |
|
270 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
|
102.300 |
|
271 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
272 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
273 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
274 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
275 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
276 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
277 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
278 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
279 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
280 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
281 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
282 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
283 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
284 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
285 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
286 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
287 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
288 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
289 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
290 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
291 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
292 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
293 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
294 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
295 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
296 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
297 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
298 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
299 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
300 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
301 |
|
|
|
107.000 |
|
302 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
|
110.300 |
|
303 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T2 |
121.400 |
|
304 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
T3 |
121.400 |
|
305 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
T3 |
126.700 |
|
306 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
T3 |
126.700 |
|
307 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
T2 |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
308 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
T2 |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
309 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
T2 |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
310 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
TDB |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
311 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
T3 |
129.600 |
|
312 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
T3 |
129.600 |
|
313 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
T3 |
129.600 |
|
314 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
T3 |
129.600 |
|
315 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
T3 |
129.600 |
|
316 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
|
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
317 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
|
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
318 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
|
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
319 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
T2 |
138.500 |
|
320 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
|
142.500 |
|
321 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
|
144.300 |
|
322 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
T2 |
144.300 |
|
323 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
144.900 |
|
324 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
148.600 |
|
325 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
T2 |
148.600 |
|
326 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
T2 |
148.600 |
|
327 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
T3 |
148.600 |
|
328 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
|
151.600 |
|
329 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153.700 |
|
330 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
T3 |
153.700 |
|
331 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
T3 |
153.700 |
|
332 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
153.700 |
|
333 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
T3 |
153.700 |
|
334 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153.700 |
|
335 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
T1 |
153.700 |
|
336 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
T2 |
153.700 |
|
337 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
T3 |
153.700 |
|
338 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
T2 |
153.700 |
|
339 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
T1 |
162.900 |
|
340 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TDB |
162.900 |
|
341 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
T3 |
162.900 |
|
342 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T2 |
162.900 |
|
343 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T2 |
162.900 |
|
344 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
171.100 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
345 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
171.900 |
|
346 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
171.900 |
|
347 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
171.900 |
|
348 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
|
190.400 |
|
349 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
|
190.400 |
|
350 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
|
190.400 |
|
351 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
|
190.400 |
|
352 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
|
190.400 |
|
353 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
|
190.400 |
|
354 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
190.400 |
|
355 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
T3 |
190.800 |
|
356 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T1 |
192.300 |
|
357 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
T1 |
192.300 |
|
358 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
TDB |
192.300 |
|
359 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
T3 |
192.300 |
|
360 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
193.600 |
|
361 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T2 |
193.600 |
|
362 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
T3 |
193.600 |
|
363 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
194.700 |
|
364 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
194.700 |
|
365 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
T2 |
195.600 |
|
366 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195.900 |
|
367 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
T3 |
195.900 |
|
368 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195.900 |
|
369 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
195.900 |
|
370 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
201.800 |
|
371 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
222.700 |
|
372 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
|
224.400 |
|
373 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
|
224.400 |
|
374 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
T1 |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
375 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
T2 |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
376 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
T2 |
248.500 |
|
377 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
248.500 |
|
378 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
T2 |
248.500 |
|
379 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
T2 |
248.500 |
|
380 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
T2 |
248.500 |
|
381 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T3 |
252.300 |
|
382 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252.300 |
|
383 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
T3 |
252.300 |
|
384 |
09.0151.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
252.300 |
|
385 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261.000 |
|
386 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
|
261.000 |
|
387 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
|
261.000 |
|
388 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
261.000 |
|
389 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
261.000 |
|
390 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
|
261.000 |
|
391 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
|
261.000 |
|
392 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
|
261.000 |
|
393 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261.000 |
|
394 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T3 |
263.700 |
|
395 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
263.700 |
|
396 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
263.700 |
|
397 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
T2 |
263.700 |
|
398 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
T2 |
273.500 |
|
399 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
T1 |
273.500 |
|
400 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
T3 |
275.600 |
|
401 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T2 |
275.600 |
|
402 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
T3 |
275.600 |
|
403 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
280.500 |
|
404 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
280.500 |
|
405 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
280.500 |
|
406 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285.400 |
|
407 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285.400 |
|
408 |
03.0059.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TDB |
285.400 |
|
409 |
05.0067.0173 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
T2 |
294.500 |
|
410 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
|
301.000 |
|
411 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
T3 |
308.300 |
|
412 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
T3 |
308.300 |
|
413 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
T3 |
373.600 |
|
414 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
417.200 |
|
415 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
T2 |
463.500 |
|
416 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
532.400 |
|
417 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
T1 |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
418 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
TDB |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
419 |
03.0067.0186 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
T1 |
534.400 |
|
420 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550.100 |
|
421 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550.100 |
|
422 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550.100 |
|
423 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550.100 |
|
424 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550.100 |
|
425 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550.100 |
|
426 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550.100 |
|
427 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550.100 |
|
428 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550.100 |
|
429 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550.100 |
|
430 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550.100 |
|
431 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
550.100 |
|
432 |
18.0199.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550.100 |
|
433 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
|
550.100 |
|
434 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
550.100 |
|
435 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
|
550.100 |
|
436 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
|
550.100 |
|
437 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
|
550.100 |
|
438 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
586.300 |
|
439 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600.500 |
|
440 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600.500 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
441 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
T1 |
600.500 |
|
442 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600.500 |
|
443 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TDB |
600.500 |
|
444 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
T1 |
600.500 |
|
445 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
446 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
447 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
448 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
449 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
450 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
451 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
452 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
453 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
454 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
455 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
456 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
457 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
458 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] |
T1 |
625.000 |
|
459 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
T1 |
628.500 |
|
460 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
T1 |
628.500 |
|
461 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
TDB |
628.500 |
|
462 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
TDB |
628.500 |
|
463 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
T2 |
628.500 |
|
464 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
T1 |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
465 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
466 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
467 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
468 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
469 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
470 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
471 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
472 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
473 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
474 |
18.0198.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
475 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] |
|
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
476 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
477 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
478 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
479 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
480 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
481 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
482 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
483 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
484 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
485 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
486 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
487 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
488 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
489 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
|
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
490 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
491 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
492 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
T2 |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
493 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
T1 |
685.500 |
|
494 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
T1 |
685.500 |
|
495 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
720.500 |
Đã bao gồm test xét nghiệm. |
496 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
729.400 |
|
497 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm] |
TDB |
729.400 |
|
498 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
P2 |
729.400 |
|
499 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
729.400 |
|
500 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
P1 |
759.800 |
|
501 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
T1 |
759.800 |
|
502 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
T1 |
759.800 |
|
503 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
P2 |
759.800 |
|
504 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
TDB |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
505 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
|
771.700 |
|
506 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
T1 |
793.800 |
|
507 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] |
T1 |
793.800 |
|
508 |
20.0029.0130 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
793.800 |
|
509 |
24.0070.1628 |
Clostridium difficile miễn dịch tự động |
|
851.700 |
|
510 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
T1 |
879.400 |
|
511 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
965.700 |
|
512 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
1.042.500 |
|
513 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
T1 |
1.048.500 |
|
514 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T1 |
1.064.900 |
|
515 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
T1 |
1.158.500 |
|
516 |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] |
T1 |
1.204.300 |
|
517 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
T1 |
1.204.300 |
|
518 |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] |
T1 |
1.204.300 |
|
519 |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] |
T1 |
1.204.300 |
|
520 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] |
T1 |
1.204.300 |
|
521 |
20.0017.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
T1 |
1.204.300 |
|
522 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1.251.400 |
|
523 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
P2 |
1.251.400 |
|
524 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
P2 |
1.251.400 |
|
525 |
24.0010.1692 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
|
1.351.700 |
|
526 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
T1 |
1.400.500 |
|
527 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
TDB |
1.443.900 |
|
528 |
03.0061.0297 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TDB |
1.443.900 |
|
529 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
T1 |
1.508.100 |
|
530 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
T1 |
1.508.100 |
|
531 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] |
T1 |
1.508.100 |
|
532 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] |
T1 |
1.808.100 |
|
533 |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] |
T1 |
1.808.100 |
|
534 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] |
T1 |
1.808.100 |
|
535 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
P2 |
1.925.900 |
|
536 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
T1 |
1.972.300 |
|
537 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
TDB |
2.678.400 |
|
538 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] |
T1 |
2.678.400 |
|
539 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] |
T1 |
2.678.400 |
|
540 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] |
TDB |
2.678.400 |
|
541 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
P2 |
3.226.900 |
|
542 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
P2 |
3.226.900 |
|
543 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
P2 |
3.226.900 |
|
544 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
P2 |
3.226.900 |
|
545 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
TDB |
3.308.100 |
|
546 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] |
T1 |
3.308.100 |
|
547 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] |
TDB |
3.308.100 |
|
548 |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất |
P2 |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
549 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
P1 |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
550 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
P2 |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
551 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
P1 |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
Phần C2: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu |
552 |
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
|
101.400 |
|