DANH SÁCH BỆNH THEO DANH MỤC ICD
(sử dụng tại Bệnh viện Phổi tỉnh Bình Thuận) - Lưu hành nội bộ |
STT |
Mã |
Tên bệnh |
Nhóm bệnh |
Mãn
tính |
Thường
gập |
Không
BH |
Ngoài
DS |
Mô tả |
Hiệu
lực |
01 |
C32.9 |
U ác của thanh quản, không xác định |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
02 |
C34.1 |
U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
03 |
C34.2 |
U ác của thuỳ giữa, phế quản hoặc phổi |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
04 |
C38 |
U ác của tim, trung thất và màng phổi |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh ung thư các loại |
Có |
05 |
C38.3 |
U ác của trung thất, phần không xác định |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
06 |
C39.0 |
U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
07 |
D60 |
Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải [giảm nguyên hồng cầu] |
Suy tuỷ xương và các bệnh thiếu máu khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
08 |
D61.3 |
Suy tủy xương vô căn |
Suy tuỷ xương và các bệnh thiếu máu khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
09 |
D61.9 |
Suy tủy xương không đặc hiệu khác |
Suy tuỷ xương và các bệnh thiếu máu khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Suy tủy xương |
Có |
10 |
D86.2 |
Bệnh sarcoid phổi và hạch bạch huyết |
Các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
11 |
E10 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Đái tháo đường type 1, type 2 |
Có |
12 |
E10.1 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có nhiễm toan ceton) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
13 |
E10.2† |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến chứng thận) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
14 |
D64.8 |
Các thiếu máu không đặc hiệu khác |
Suy tuỷ xương và các bệnh thiếu máu khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
15 |
D64.9 |
Thiếu máu không đặc hiệu |
Suy tuỷ xương và các bệnh thiếu máu khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
16 |
D65 |
Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin) |
Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
17 |
D68.9 |
Rối loạn đông máu không đặc hiệu |
Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
18 |
D69 |
Ban xuất huyết và các tình trạng xuất huyết khác |
Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
19 |
D69.0 |
Ban xuất huyết dị ứng |
Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
20 |
D69.2 |
Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác |
Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
21 |
D69.3 |
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn |
Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu không rõ nguyên nhân (Hội chứng Evans) |
Có |
22 |
B47.9 |
U nấm, không xác định |
Bệnh nhiễm nấm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
23 |
B48.7 |
Nhiễm nấm cơ hội |
Bệnh nhiễm nấm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
24 |
B48.8 |
Nhiễm nấm xác định khác |
Bệnh nhiễm nấm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
25 |
B49 |
Nhiễm nấm không xác định |
Bệnh nhiễm nấm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
26 |
D50 |
Thiếu máu do thiếu sắt |
Bệnh thiếu máu dinh dưỡng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
27 |
I61 |
Xuất huyết nội sọ |
Bệnh mạch máu não |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Xuất huyết não |
Có |
28 |
I64 |
Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não) |
Bệnh mạch máu não |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Đột quỵ không rõ nhồi máu não hay xuất huyết não |
Có |
29 |
I67 |
Bệnh mạch máu não khác |
Bệnh mạch máu não |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
30 |
I67.1 |
Phình động mạch não, không vỡ |
Bệnh mạch máu não |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
31 |
I67.2 |
Xơ vữa động mạch não |
Bệnh mạch máu não |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
32 |
I67.4 |
Bệnh lý não do tăng huyết áp |
Bệnh mạch máu não |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
33 |
I67.9 |
Bệnh mạch máu não không đặc hiệu |
Bệnh mạch máu não |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
34 |
G40 |
Động kinh |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Động kinh |
Có |
35 |
G40.0 |
Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
36 |
G40.5 |
Hội chứng động kinh đặc hiệu |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
37 |
G40.8 |
Động kinh khác |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
38 |
G40.9 |
Động kinh không đặc hiệu |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
39 |
G41 |
Trạng thái động kinh |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
40 |
G43 |
Migraine |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
41 |
G20 |
Bệnh Parkinson |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh Parkinson |
Có |
42 |
G25.1 |
Run do thuốc |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
43 |
G25.2 |
Các thể run khác |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
44 |
G30 |
Bệnh Alzheimer |
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh Alzheimer |
Có |
45 |
G31.8 |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh |
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
46 |
H91.2 |
Điếc đột ngột không rõ nguyên do |
Bệnh khác của tai |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Điếc đột ngột không rõ nguyền nhân |
Có |
47 |
I07.8 |
Bệnh lý khác của van ba lá |
Bệnh lý tăng huyết áp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
48 |
B23 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh lý khác |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) |
Có |
49 |
C16 |
U ác của dạ dày |
U ác của các cơ quan tiêu hoá |
Có |
Không |
Không |
Có |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh ung thư các loại |
Có |
50 |
J63 |
Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác |
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác |
Có |
51 |
B22 |
Bệnh HIV dẫn đến các bệnh xác định khác |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) |
Có |
52 |
F14.29 |
Nghiện cocain với rối loạn không xác định do cocain |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
53 |
C04 |
U ác của sàn miệng |
U ác ở môi, khoang miệng và hầu họng |
Có |
Không |
Không |
Có |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh ung thư các loại |
Có |
54 |
C05 |
U ác của khẩu cái |
U ác ở môi, khoang miệng và hầu họng |
Có |
Không |
Không |
Có |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh ung thư các loại |
Có |
55 |
M16 |
Thoái hóa khớp háng |
Bệnh thoái hoá khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Thoái hóa khớp háng và hoại tử chỏm xương đùi |
Có |
56 |
J15 |
Viêm phổi do vi khuẩn, chưa được phân loại nơi khác |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
57 |
J42 |
Viêm phế quản mãn tính không phân loại |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
58 |
J82 |
Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi khác |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
59 |
N33.0 |
Lao bàng quang (A18.1†) |
Các bệnh khác của hệ tiết niệu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
60 |
A30 |
Bệnh phong [bệnh Hansen] |
Bệnh nhiễm khuẩn khác |
Có |
Không |
Có |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh phong (bệnh Hansen) và di chứng |
Có |
61 |
G45.8 |
Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
62 |
M15 |
thoái hóa đa khớp |
Bệnh thoái hoá khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
63 |
M51.2 |
Thóat vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
64 |
M54.3 |
Đau dây thần kinh tọa |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
65 |
I63 |
Nhồi máu não |
Bệnh mạch máu não |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Nhồi máu não |
Có |
66 |
B90 |
Di chứng do lao |
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
67 |
B90.2 |
Di chứng do lao xương và khớp |
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Di chứng do lao xương và khớp |
Có |
68 |
R04.2 |
Ho ra máu |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
69 |
R05 |
Ho |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
70 |
R06.0 |
Khó thở |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
71 |
R07.2 |
Đau trước tim |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
72 |
R15 |
Đại tiện mất tự chủ |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
73 |
I69.8 |
Di chứng bệnh mạch máu não khác và không xác định |
Bệnh mạch máu não |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
74 |
I70.9 |
Xơ vữa động mạch, toàn thể và không xác định |
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
75 |
I71.4 |
Phình động mạch chủ bụng, không vỡ |
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
76 |
I72 |
Phình và tách động mạch khác |
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
77 |
A18.10 |
Lao bàng quang |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
78 |
A18.32 |
Viêm ruột do lao, Lao hậu môn trực tràng, Lao ruột già, ruột non |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
79 |
C34 |
U ác của phế quản và phổi |
U ác của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Có |
Không |
Không |
Có |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh ung thư các loại |
Có |
80 |
J47 |
Dãn phế quản |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Giãn phế quản bội nhiễm |
Có |
81 |
J64 |
Bệnh bụi phổi không phân loại |
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh bụi phổi do bụi không xác định |
Có |
82 |
A17.9† |
Lao hệ thần kinh, không xác định (G99.8*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
83 |
G41.8 |
Trạng thái động kinh khác |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
84 |
G41.9 |
Trạng thái động kinh, không đặc hiệu |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
85 |
K81 |
Viêm túi mật |
Bệnh túi mật, ống mật và tụy |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
86 |
K81.0 |
Viêm túi mật cấp |
Bệnh túi mật, ống mật và tụy |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
87 |
K81.1 |
Viêm túi mật mạn |
Bệnh túi mật, ống mật và tụy |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
88 |
K81.9 |
Viêm túi mật, không đặc hiệu |
Bệnh túi mật, ống mật và tụy |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
89 |
N01 |
Hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh |
Bệnh cầu thận |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
90 |
R50.9 |
Sốt, không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
91 |
A15.1 |
Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
92 |
A15.8 |
Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
93 |
A16.4 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
94 |
A17.84 |
Lao do bệnh lý đa dây thần kinh (G63.0*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
95 |
A18.1 |
Lao hệ tiết niệu sinh dục |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
96 |
A18.14 |
Lao niệu quản |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
97 |
A18.2 |
Bệnh lý hạch lympho ngoại vi do lao |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
98 |
A18.5 |
Lao ở mắt |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
99 |
A18.52 |
Viêm giác mạc do lao, Viêm giác mạc kẽ do lao, Viêm kết giác mạc do lao |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
100 |
A18.83 |
Lao ở thực quản (K23.0*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
101 |
A19 |
Lao kê |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng |
Có |
102 |
Q24.1 |
Tim bên trái |
Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
103 |
Q89.3 |
Đảo ngược phủ tạng |
Các dị tật bẩm sinh khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
104 |
Q33 |
Các dị tật bẩm sinh của phổi |
Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
105 |
Q33.3 |
Bất sản phổi |
Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
106 |
Q33.6 |
Thiểu sản và loạn sản phổi |
Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
107 |
E24 |
Hội chứng Cushing |
Rối loạn các tuyến nội tiết khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
108 |
G82.3 |
Liệt mềm tứ chi |
Bại não và những hội chứng liệt khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
109 |
G82.4 |
Liệt cứng tứ chi |
Bại não và những hội chứng liệt khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
110 |
G82.5 |
Liệt tứ chi, không đặc hiệu |
Bại não và những hội chứng liệt khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
111 |
G83.4 |
Hội chứng đuôi ngựa |
Bại não và những hội chứng liệt khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
112 |
G83.8 |
Các hội chứng liệt xác định khác |
Bại não và những hội chứng liệt khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
113 |
G83.9 |
Hội chứng liệt, không đặc hiệu |
Bại não và những hội chứng liệt khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
114 |
G93 |
Bệnh khác của não |
Các bệnh khác của hệ thần kinh |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
115 |
G93.4 |
Bệnh não, không đặc hiệu |
Các bệnh khác của hệ thần kinh |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
116 |
G93.6 |
Phù não |
Các bệnh khác của hệ thần kinh |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
117 |
G93.9 |
Bệnh não, không đặc hiệu |
Các bệnh khác của hệ thần kinh |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
118 |
F00* |
Mất trí trong bệnh Alzheimer (G30.-†) |
Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Sa sút trí tuệ trong bệnh AIzheimer |
Có |
119 |
F01 |
Mất trí trong bệnh mạch máu |
Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Sa sút trí tuệ trong bệnh mạch máu |
Có |
120 |
F01.1 |
Mất trí do nhồi máu đa ổ |
Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
121 |
E11 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Đái tháo đường type 1, type 2 |
Có |
122 |
E11.1 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có nhiễm toan ceton) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
123 |
E67.3 |
Thừa vitamin D |
Béo phì và –tình trạng thừa dinh dưỡng khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
124 |
E70.3 |
Chứng Bạch tạng |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
125 |
E77.8 |
Rối loạn chuyển hóa glycoprotein khác |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
126 |
E77.9 |
Rối loạn chuyển hoá glycoprotein, không -xác định |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
127 |
E78 |
Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
128 |
E78.1 |
Tăng triglycerid máu đơn thuần |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
129 |
E78.2 |
Tăng lipid máu hỗn hợp |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
130 |
E78.5 |
Tăng lipid máu, không -xác định |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
131 |
E78.9 |
Rối loạn chuyển hoá lipoprotein không -xác định |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
132 |
E83.51 |
Hạ calci trong máu |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
133 |
E11.3† |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có biến chứng mắt) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
134 |
E11.4† |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có biến chứng thần kinh) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
135 |
E11.5 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có biến chứng mạch máu ngoại vi) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
136 |
E11.6 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có biến chứng xác định khác) |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
137 |
E12 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Đái tháo đường type 1, type 2 |
Có |
138 |
E13 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Đái tháo đường type 1, type 2 |
Có |
139 |
E14 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định |
Đái tháo đường |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Đái tháo đường type 1, type 2 |
Có |
140 |
E15 |
Hôn mê hạ đường máu không do đái tháo đường |
Các rối loạn khác về sự điều hoà glucose và bài tiết của tụy nội tiết |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
141 |
E16.0 |
Hạ glucose máu do thuốc, không hôn mê |
Các rối loạn khác về sự điều hoà glucose và bài tiết của tụy nội tiết |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
142 |
E16.1 |
Hạ glucose máu khác |
Các rối loạn khác về sự điều hoà glucose và bài tiết của tụy nội tiết |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
143 |
I24.9 |
Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
144 |
L30.1 |
Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam] |
Viêm da và chàm |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
145 |
L40.9 |
Vảy nến, không điển hình |
Bệnh sẩn có vảy |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
146 |
B47 |
U nấm |
Bệnh nhiễm nấm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
147 |
J70.0 |
Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ |
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
148 |
J80 |
Hội chứng suy hô hấp ở người lớn |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
149 |
J84.1 |
Bệnh phổi mô kẽ khác có xơ |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
150 |
J85.1 |
Áp xe phổi có viêm phổi |
Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
151 |
J86.0 |
Mủ lồng ngực có lỗ rò |
Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
152 |
J92 |
Mảng màng phổi |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
153 |
J93 |
Tràn khí màng phổi |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
154 |
J93.9 |
Tràn khí màng phổi, không phân loại |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
155 |
J94.8 |
Các bệnh màng phổi xác định khác |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
156 |
J95.00 |
Biến chứng mở khí quản không xác định |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
157 |
J98.0 |
Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
158 |
J18.8 |
Viêm phổi khác, không xác định vi sinh vật |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
159 |
J30.3 |
Viêm mũi dị ứng khác |
Các bệnh khác của đường hô hấp trên |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
160 |
I45 |
Rối loạn dẫn truyền khác |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
161 |
I45.3 |
Blốc ba nhánh |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
162 |
I45.8 |
Rối loạn dẫn truyền, xác định khác |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
163 |
I46.9 |
Ngưng tim không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
164 |
I47.2 |
Nhịp nhanh thất |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
165 |
I49 |
Loạn nhịp tim khác |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
166 |
I49.1 |
Ngoại tâm thu nhĩ |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
167 |
I50.0 |
Suy tim sung huyết |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
168 |
A04 |
Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn khác |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
169 |
A04.9 |
Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định loài |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
170 |
A06.4 |
Áp xe gan do amíp |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
171 |
A06.8 |
Nhiễm amíp ở vị trí khác |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
172 |
A08.4 |
Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
173 |
R96.0 |
Đột tử |
Nguyên nhân tử vong không xác định |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
174 |
S01 |
Vết thương hở ở đầu |
Tổn thương ở đầu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
175 |
S01.0 |
Vết thương hở của da đầu |
Tổn thương ở đầu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
176 |
K59.0 |
Táo bón |
Bệnh đường ruột khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
177 |
K60.1 |
Nứt kẽ hậu môn mạn |
Bệnh đường ruột khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
178 |
K60.4 |
Rò trực tràng |
Bệnh đường ruột khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
179 |
K62.3 |
Sa trực tràng |
Bệnh đường ruột khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
180 |
K65.9 |
Viêm phúc mạc, không đặc hiệu |
Bệnh của phúc mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
181 |
L51 |
Hồng ban đa dạng |
Mày đay và hồng ban |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
182 |
M50 |
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ |
Có |
183 |
M51.9 |
Tổn thương đĩa đệm đốt sống không đặc hiệu |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
184 |
M53.9 |
Bệnh cột sống không đặc hiệu |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
185 |
M54.5 |
Đau cột sống thắt lưng |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
186 |
M60 |
Viêm cơ |
Các bệnh cơ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
187 |
L89.0 |
Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I |
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
188 |
S20 |
Tổn thương của lồng ngực |
Tổn thương lồng ngực |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
189 |
S09 |
Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu |
Tổn thương ở đầu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
190 |
S09.0 |
Tổn thương các mạch máu của đầu, không xếp hạng nơi khác |
Tổn thương ở đầu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
191 |
E13.3† |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng mắt) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
192 |
E13.4† |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng thần kinh) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
193 |
E13.6 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng xác định khác) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
194 |
E13.7 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có đa biến chứng) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
195 |
E13.8 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng không xác định khác) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
196 |
Z72.1 |
Sử dụng rượu |
Người bệnh đến cơ sở y tế trong các hoàn cảnh khác |
Không |
Không |
Có |
Không |
|
Có |
197 |
H91.1 |
Điếc tuổi già hay lão thính |
Bệnh khác của tai |
|
|
|
|
|
Có |
198 |
I13.2 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) và suy thận |
Bệnh lý tăng huyết áp |
Có |
|
|
|
|
Có |
199 |
I21.0 |
Nhồi máu cơ tim trước vách cấp xuyên thành của thành trước |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
|
|
|
|
Có |
200 |
I27.2 |
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
|
|
|
|
Có |
201 |
I33.0 |
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
202 |
I48.0 |
Rung nhĩ kịch phát |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
203 |
I48.1 |
Rung nhĩ dai dẳng |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
204 |
I48.2 |
Rung nhĩ mãn tính |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
205 |
I48.4 |
Cuồng nhĩ không điển hình |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
206 |
I48.9 |
Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
207 |
I84 |
Trĩ |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
208 |
I84.1 |
Trĩ nội có biến chứng khác |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
209 |
I84.2 |
Trĩ nội không biến chứng |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
210 |
I84.4 |
Trĩ ngoại với biến chứng khác |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
211 |
I84.5 |
Trĩ ngoại không biến chứng |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
212 |
I84.7 |
Trĩ gây huyết khối không chẩn đoán |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
213 |
I84.8 |
Trĩ không xác định, có biến chứng khác |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
214 |
K25.0 |
Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
215 |
K25.2 |
Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
216 |
K25.3 |
Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
217 |
K25.5 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
218 |
A98 |
Sốt xuất huyết do virus khác, chưa phân loại |
Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
219 |
A98.5 |
Sốt xuất huyết với hội chứng thận |
Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
220 |
B00.1 |
Viêm da rộp nước do virus Herpes |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
221 |
B00.50 |
Viêm da mi mắt do virus Herpes |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
222 |
B00.7 |
Bệnh virus Herpes lan tỏa |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
223 |
B00.9 |
Nhiễm Virus Herpes, không xác định |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
224 |
B01.9 |
Thủy đậu không biến chứng |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
225 |
E87.3 |
Nhiễm kiềm |
Rối loạn chuyển hoá |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
226 |
E87.6 |
Hạ kali máu |
Rối loạn chuyển hoá |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
227 |
C78.0 |
U ác thứ phát của phổi |
U ác có vị trí không rõ ràng, thứ phát và không xác định |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
228 |
C78.3 |
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và không xác định |
U ác có vị trí không rõ ràng, thứ phát và không xác định |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
229 |
C81.9 |
U lympho Hodgkin, không xác định |
U ác của hệ lympho, hệ tạo máu và các mô liên quan |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
230 |
L02.1 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ |
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
231 |
L02.9 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu |
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
232 |
L03.3 |
Viêm mô bào ở thân |
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
233 |
M02.3 |
Hội chứng Reiter |
Bệnh khớp nhiễm khuẩn |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
234 |
M05.9 |
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
235 |
K26.9 |
Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
236 |
K27.0 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có xuất huyết) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
237 |
K27.1 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có thủng) |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
|
|
|
|
|
Có |
238 |
K35.2 |
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ |
Bệnh ruột thừa |
|
|
|
|
|
Có |
239 |
K35.3 |
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú |
Bệnh ruột thừa |
|
|
|
|
|
Có |
240 |
B16.9 |
Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
241 |
B18.2 |
Viêm gan (virus) C mạn |
Viêm gan virus |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Viêm gan vi rút C mạn tính |
Có |
242 |
B20.7 |
Bệnh do HIV dẫn đến nhiễm trùng do nhiều căn nguyên |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
243 |
B22.2 |
Bệnh HIV dẫn đến hội chứng suy kiệt |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
244 |
B23.8 |
Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
245 |
M06.8 |
Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
246 |
M07.3* |
Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†) |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Viêm khớp vảy nến khác |
Có |
247 |
I80.1 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
248 |
E24.1 |
Hội chứng Nelson |
Rối loạn các tuyến nội tiết khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
249 |
E24.8 |
Hội chứng Cushing khác |
Rối loạn các tuyến nội tiết khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
250 |
K52.3 |
Viêm đại tràng không xác định |
Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng |
Có |
|
|
|
|
Có |
251 |
K63.5 |
Polyp đại tràng |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
252 |
K64.0 |
Trĩ độ I |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
253 |
K64.1 |
Trĩ độ II |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
254 |
K64.2 |
Trĩ độ III |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
255 |
N18.2 |
Bệnh thận mạn, giai đoạn 2 |
Suy thận |
Có |
|
|
|
|
Có |
256 |
N18.3 |
Bệnh thận mạn, giai đoạn 3 |
Suy thận |
Có |
|
|
|
|
Có |
257 |
E10.0 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có hôn mê) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
258 |
E11.9 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Chưa có biến chứng) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
259 |
E12.6 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (Có biến chứng xác định khác) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
260 |
E13.5 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng mạch máu ngoại vi) |
Đái tháo đường |
Có |
|
|
|
|
Có |
261 |
K21.9 |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
262 |
K29 |
Viêm dạ dày và tá tràng |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
263 |
L13.1 |
Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng |
Bệnh da bọng nước |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
264 |
L20 |
Viêm da cơ địa |
Viêm da và chàm |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
265 |
N03 |
Hội chứng viêm thận mạn |
Bệnh cầu thận |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng viêm thận mạn |
Có |
266 |
N18.8 |
Suy thận mạn khác |
Suy thận |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
267 |
N20 |
Sỏi thận và niệu quản |
Sỏi tiết niệu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
268 |
N20.9 |
Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu |
Sỏi tiết niệu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
269 |
N21.9 |
Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu |
Sỏi tiết niệu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
270 |
N30.8 |
Viêm bàng quang khác |
Các bệnh khác của hệ tiết niệu |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
271 |
I48.3 |
Rung nhĩ điển hình |
Thể bệnh tim khác |
Có |
|
|
|
|
Có |
272 |
I84.0 |
Trĩ nội gây huyết khối |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
273 |
I84.3 |
Trĩ ngoại huyết khối |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
274 |
I84.9 |
Trĩ không xác định, không biến chứng |
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác |
|
|
|
|
|
Có |
275 |
K35.8 |
Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu |
Bệnh ruột thừa |
|
|
|
|
|
Có |
276 |
K64 |
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
277 |
K64.3 |
Trĩ độ IV |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
278 |
K64.5 |
Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn |
Bệnh đường ruột khác |
|
|
|
|
|
Có |
279 |
M01.1* |
Viêm khớp do lao (A18.0†) |
Bệnh khớp nhiễm khuẩn |
Có |
|
|
|
|
Có |
280 |
G25.0 |
Run vô căn |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
281 |
G25.3 |
Giật cơ |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
282 |
I05.9 |
Bệnh van hai lá, không đặc hiệu |
Bệnh lý tăng huyết áp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
283 |
I07.9 |
Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu |
Bệnh lý tăng huyết áp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
284 |
G41.8 |
Trạng thái động kinh khác |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
285 |
G43.2 |
Trạng thái Migraine |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
286 |
G44 |
Hội chứng đau đầu khác |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
287 |
G47 |
Rối loạn giấc ngủ |
Bệnh chu kỳ và kịch phát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
288 |
I36.2 |
Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
289 |
I38 |
Viêm nội tâm mạc, không xác định |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng |
Có |
290 |
I25.5 |
Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
291 |
J45 |
Hen [suyễn] |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hen phế quản |
Có |
292 |
J62.0 |
Bệnh bụi phổi do bột talc |
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
293 |
J63.3 |
Xơ phổi do than chì (của phổi) |
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
294 |
N18.4 |
Bệnh thận mạn, giai đoạn 4 |
Suy thận |
Có |
|
|
|
|
Có |
295 |
N18.5 |
Bệnh thận mạn, giai đoạn 5 |
Suy thận |
Có |
|
|
|
|
Có |
296 |
K70.1 |
Viêm gan do rượu |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
297 |
K70.9 |
Bệnh gan do rượu, không đặc hiệu |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
298 |
K72.9 |
Suy gan, không đặc hiệu |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
299 |
K75 |
Bệnh viêm gan khác |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
300 |
K76.7 |
Hội chứng gan - thận |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
301 |
K76.9 |
Bệnh gan, không đặc hiệu |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
302 |
K80.0 |
Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp |
Bệnh túi mật, ống mật và tụy |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
303 |
M10 |
Gút (thống phong) |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh Gút |
Có |
304 |
M11 |
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể |
Có |
305 |
M13 |
Các viêm khớp khác |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
306 |
M13.8 |
Các viêm khớp đặc hiệu khác |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
307 |
J04.0 |
Viêm thanh quản cấp |
Nhiễm trùng hô hấp trên cấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
308 |
J05.0 |
Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP] |
Nhiễm trùng hô hấp trên cấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
309 |
J06.9 |
Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại |
Nhiễm trùng hô hấp trên cấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
310 |
J11.1 |
Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
311 |
J12.9 |
Viêm phổi virus, không đặc hiệu |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
312 |
K38.9 |
Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu |
Bệnh ruột thừa |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
313 |
B76.1 |
Bệnh giun necator |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
314 |
B76.8 |
Bệnh giun móc khác |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
315 |
B77 |
Bệnh giun đũa |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
316 |
B78 |
Bệnh giun lươn |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
317 |
B79 |
Bệnh giun tóc |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
318 |
B80 |
Bệnh giun kim |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
319 |
B81 |
Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
320 |
B82.9 |
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không xác định |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
321 |
B83 |
Bệnh giun sán khác |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
322 |
I26 |
Tắc mạch phổi |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Tắc mạch phổi |
Có |
323 |
I26.0 |
Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
324 |
I26.9 |
Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
325 |
I27 |
Các bệnh tim do phổi khác |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Các bệnh tim do phổi khác |
Có |
326 |
I27.0 |
Tăng áp động mạch phổi nguyên phát |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
327 |
I27.9 |
Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu |
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
328 |
I30.9 |
Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
329 |
I33.9 |
Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
330 |
L23.9 |
Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu |
Viêm da và chàm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
331 |
F20 |
Tâm thần phân liệt |
Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng |
Có |
Không |
Có |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Tâm thần phân liệt |
Có |
332 |
J81 |
Phù phổi |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
333 |
J84 |
Bệnh phổi mô kẽ khác |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Các bệnh phổi mô kẽ khác |
Có |
334 |
J84.0 |
Bệnh lý phế nang và thành phế nang |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
335 |
J84.8 |
Bệnh phổi mô kẽ xác định khác |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
336 |
J84.9 |
Bệnh phổi mô kẽ, không phân loại |
Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
337 |
J85.2 |
Áp xe phổi không có viêm phổi |
Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
338 |
J86 |
Mủ lồng ngực |
Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Mủ màng phổi mạn tính |
Có |
339 |
F20.9 |
Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu |
Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng |
Có |
Không |
Có |
Không |
|
Có |
340 |
F21 |
Rối loạn loại phân liệt |
Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Rối loạn loại phân liệt |
Có |
341 |
J90 |
Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
342 |
J93.0 |
Tràn khí màng phổi tự phát có van |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
343 |
J93.1 |
Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
344 |
J93.8 |
Các dạng tràn khí màng phổi khác |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
345 |
J94 |
Các bệnh màng phổi khác |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
346 |
J94.1 |
Xơ hóa màng phổi |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
347 |
J94.2 |
Tràn máu màng phổi |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
348 |
J94.9 |
Bệnh màng phổi, không phân loại |
Bệnh khác của màng phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
349 |
J95.4 |
Hội chứng Mendelson |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
350 |
J96 |
Suy hô hấp không phân loại nơi khác |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
351 |
J96.0 |
Suy hô hấp cấp |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
352 |
J96.1 |
Suy hô hấp mạn |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Suy hô hấp mạn tính. |
Có |
353 |
J96.9 |
Suy hô hấp, không phân loại |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
354 |
J98 |
Các bệnh hô hấp khác |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
355 |
J98.1 |
Xẹp phổi |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
356 |
J98.2 |
Giãn phế nang mô kẽ |
Các bệnh lý khác của hệ hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
357 |
M50.9 |
Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
358 |
M51 |
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
359 |
M51.8 |
Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
360 |
M54.4 |
Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
361 |
M54.6 |
Đau cột sống ngực |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
362 |
M54.8 |
Các đau lưng khác |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
363 |
M54.9 |
Đau lưng không đặc hiệu |
Các bệnh khác của cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
364 |
M60.0 |
Viêm cơ nhiễm khuẩn |
Các bệnh cơ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
365 |
M60.1 |
Viêm tổ chức kẽ của cơ |
Các bệnh cơ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
366 |
M60.9 |
Viêm cơ không đặc hiệu |
Các bệnh cơ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
367 |
M62.3 |
Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới) |
Các bệnh cơ |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
368 |
M62.9 |
Bệnh cơ không đặc hiệu |
Các bệnh cơ |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
369 |
B01 |
Thủy đậu |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
370 |
B02 |
Bệnh do herpes zoster |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
371 |
B02.7 |
Bệnh Zoster lan tỏa |
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
372 |
I20 |
Cơn đau thắt ngực |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng mạch vành cấp |
Có |
373 |
I20.0 |
Cơn đau thắt ngực không ổn định |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
374 |
I20.1 |
Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
375 |
I20.8 |
Dạng khác của cơn đau thắt ngực |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
376 |
I21 |
Nhồi máu cơ tim cấp |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng mạch vành cấp |
Có |
377 |
I21.9 |
Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
378 |
I22 |
Nhồi máu cơ tim tiến triển |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng mạch vành cấp |
Có |
379 |
M32 |
Lupus ban đỏ hệ thống |
Bệnh mô liên kết hệ thống |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Lupus ban đỏ hệ thống |
Có |
380 |
M33 |
Viêm da cơ |
Bệnh mô liên kết hệ thống |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Viêm đa cơ và da |
Có |
381 |
M47 |
thoái hóa cột sống |
Bệnh lý cột sống |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Thoái hóa cột sống có biến chứng |
Có |
382 |
I42.8 |
Bệnh cơ tim khác |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
383 |
I42.9 |
Bệnh cơ tim không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
384 |
I44.0 |
Blốc nhĩ thất độ I |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
385 |
I44.1 |
Blốc nhĩ thất độ II |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
386 |
I44.2 |
Blốc nhĩ thất, hoàn toàn |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
387 |
I44.4 |
Blốc nhánh trước trái |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
388 |
I44.5 |
Blốc nhánh sau trái |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
389 |
I44.6 |
Blốc nhánh khác và không xác định |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
390 |
I44.7 |
Blốc nhánh trái không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
391 |
I45.0 |
Blốc nhánh phải |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
392 |
I45.1 |
Blốc nhánh phải khác và không xác định |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
393 |
I45.2 |
Blốc hai nhánh |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
394 |
I45.6 |
Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích) |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
395 |
I45.9 |
Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
396 |
I46 |
Ngưng tim |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
397 |
I46.0 |
Ngưng tim với hồi sức thành công |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
398 |
I46.1 |
Đột tử do tim (được mô tả) |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
399 |
I47 |
Nhịp nhanh kịch phát |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
400 |
Q61.3 |
Thận đa nang không đặc hiệu |
Các dị tật bẩm sinh của hệ tiết niệu |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
401 |
A48.3 |
Hội chứng sốc nhiễm độc |
Bệnh nhiễm khuẩn khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
402 |
B15 |
Viêm gan A cấp |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
403 |
B16 |
Viêm gan B cấp |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
404 |
B17.1 |
Viêm gan C cấp |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
405 |
B17.2 |
Viêm gan E cấp |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
406 |
B17.8 |
Viêm gan virus cấp xác định khác |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
407 |
B17.9 |
Viên gan virus cấp, không xác định |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
408 |
B18 |
Viêm gan virus mạn |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
409 |
B18.8 |
Viêm gan virus mạn khác |
Viêm gan virus |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
410 |
B18.9 |
Viêm gan virus mạn, không xác định |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
411 |
B19 |
Viêm gan virus không xác định |
Viêm gan virus |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
412 |
B20 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) |
Có |
413 |
B20.0 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
414 |
B20.1 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
415 |
B20.4 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm candida |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
416 |
B20.5 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm nấm khác |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
417 |
B20.6 |
Bệnh HIV dẫn đến viêm phổi do Pneumocystis jirovecii |
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV] |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
418 |
I47.1 |
Nhịp nhanh trên thất |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
419 |
I47.9 |
Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
420 |
I48 |
Rung nhĩ và cuồng nhĩ |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
421 |
I49.01 |
Rung thất |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
422 |
I49.3 |
Ngoại tâm thu thất |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
423 |
I49.5 |
Hội chứng suy nút xoang |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
424 |
I49.8 |
Loạn nhịp tim xác định khác |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
425 |
I49.9 |
Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
426 |
I50 |
Suy tim |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Suy tim độ 3-4 do các nguyên nhân khác nhau |
Có |
427 |
I50.1 |
Suy thất trái |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
428 |
I50.9 |
Suy tim, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
429 |
I51.6 |
Bệnh tim mạch, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
430 |
I51.7 |
Tim to |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
431 |
I51.9 |
Bệnh tim, không đặc hiệu |
Thể bệnh tim khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
432 |
A01.0 |
Thương hàn |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
433 |
A02 |
Nhiễm salmonella khác |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
434 |
A03 |
Bệnh lỵ trực khuẩn |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
435 |
A03.9 |
Bệnh lỵ trực khuẩn, không xác định |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
436 |
M89.0 |
Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau |
Bệnh khác của xương |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Loạn dưỡng xương teo đét Sudeck-Leriche |
Có |
437 |
M89.9 |
Các rối loạn xương không đặc hiệu |
Bệnh khác của xương |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
438 |
C93.9 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân không xác định |
U ác của hệ lympho, hệ tạo máu và các mô liên quan |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
439 |
C94.7 |
Bệnh bạch cầu xác định khác |
U ác của hệ lympho, hệ tạo máu và các mô liên quan |
Có |
Không |
Không |
Có |
|
Có |
440 |
B74 |
Bệnh giun chỉ |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
441 |
B76 |
Bệnh giun móc |
Bệnh giun sán |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
442 |
J39.9 |
Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu |
Các bệnh khác của đường hô hấp trên |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
443 |
J40 |
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
444 |
J41.8 |
Viêm phế quản mãn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ) |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
445 |
J43 |
Giãn phế nang |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
446 |
J43.9 |
Giãn phế nang, không đặc hiệu |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
447 |
J44.0 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp do bội nhiễm |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
448 |
J44.1 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân loại |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
449 |
J44.8 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, phân loại khác |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
450 |
J44.9 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
451 |
J45.9 |
Hen, không phân loại |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
452 |
J46 |
Cơn hen ác tính |
Bệnh hô hấp dưới mạn tính |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
453 |
J65 |
Bệnh bụi phổi kết hợp với lao |
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
454 |
K73 |
Viêm gan mãn, không phân loại nơi khác |
Bệnh của gan |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Viêm gan mạn tính tiến triển |
Có |
455 |
K73.9 |
Viêm gan mạn, không đặc hiệu |
Bệnh của gan |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
456 |
K74 |
Gan xơ hóa và xơ gan |
Bệnh của gan |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Gan hóa sợi và xơ gan |
Có |
457 |
K75.0 |
áp xe ở gan |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
458 |
K75.9 |
Bệnh viêm gan, không đặc hiệu |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
459 |
K76 |
Bệnh gan khác |
Bệnh của gan |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
460 |
A15.2 |
Lao phổi, xác nhận về mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
461 |
A15.3 |
Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
462 |
A15.4 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học hoặc mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
463 |
A15.5 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
464 |
A15.6 |
Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
465 |
A15.7 |
Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
466 |
A15.9 |
Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
467 |
A16.0 |
Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
468 |
A16.1 |
Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
469 |
A16.2 |
Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
470 |
A16.3 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
471 |
A16.5 |
Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
472 |
A16.7 |
Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
473 |
A16.8 |
Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
474 |
A16.9 |
Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
475 |
A17† |
Lao hệ thần kinh |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng |
Có |
476 |
A17.0† |
Viêm màng não do lao (G01*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
477 |
A17.8† |
Lao khác của hệ thần kinh |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
478 |
A17.82 |
Lao não màng não, Lao tủy |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
479 |
A18 |
Lao các cơ quan khác |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng |
Có |
480 |
A18.0† |
Lao xương và khớp |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
481 |
A18.02 |
Lao ở khớp háng, Lao khớp gối, Lao cột sống |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
482 |
A18.11 |
Lao cổ tử cung |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
483 |
A18.12 |
Lao thận |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
484 |
A18.13 |
Lao cơ quan sinh dục nam |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
485 |
A18.15 |
Lao cơ quan sinh dục nam khác |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
486 |
A18.16 |
Bệnh viêm nhiễm vùng chậu nữ do lao, Viêm nội mạc tử cung do lao, Viêm vòi và buồng trứng do lao |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
487 |
A18.3 |
Lao ruột, màng bụng và hạch mạc treo |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
488 |
A18.31 |
Lao phúc mạc, Tràn dịch màng bụng do lao |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
489 |
A18.4 |
Lao da và mô dưới da |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
490 |
A18.50 |
Lao mắt không xác định |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
491 |
A18.6 |
Lao ở tai |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
492 |
A18.7† |
Lao tuyến thượng thận E35.1 |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
493 |
A18.8 |
Lao các cơ quan khác |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
494 |
A18.81 |
Lao ở nội tâm mạc (I39.8*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
495 |
A18.82 |
Lao ở cơ tim (I41.0*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
496 |
A18.84 |
Lao ở màng ngoài tim (I32.0*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
497 |
A18.85 |
Lao ở tuyến giáp (E35.0*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
498 |
A18.86 |
Viêm động mạch não do lao (I68.1*) |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Không |
499 |
A19.0 |
Lao kê cấp của một vị trí xác định |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
500 |
A19.2 |
Lao kê cấp, không xác định |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
501 |
A19.9 |
Lao kê, không xác định |
Bệnh lao |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
502 |
L28.1 |
Sẩn cục |
Viêm da và chàm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
503 |
L28.2 |
Sẩn ngứa khác |
Viêm da và chàm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
504 |
L29 |
Ngứa |
Viêm da và chàm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
505 |
L29.9 |
Ngứa không đặc hiệu |
Viêm da và chàm |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
506 |
L30 |
Các viêm da khác |
Viêm da và chàm |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
507 |
L30.0 |
Chàm đồng tiền |
Viêm da và chàm |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
508 |
L30.9 |
Viêm da, không đặc hiệu |
Viêm da và chàm |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
509 |
L40 |
Vảy nến |
Bệnh sẩn có vảy |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Vảy nến |
Có |
510 |
L50 |
Mày đay |
Mày đay và hồng ban |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
511 |
L50.0 |
Mày đay dị ứng |
Mày đay và hồng ban |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
512 |
M17 |
Thoái hóa khớp gối |
Bệnh thoái hoá khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
Tên theo Thông tư số 34/2013/TT-BYT: Thoái hóa khớp gối giai đoạn 2 trở lên |
Có |
513 |
J17.2* |
Viêm phổi trong do nấm |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
514 |
J17.3* |
Viêm phổi trong bệnh ký sinh trùng |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
515 |
J18 |
Viêm phổi, tác nhân không đặc hiệu |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
516 |
J18.0 |
Viêm phế quản phổi, không phân loại |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
517 |
J18.1 |
Viêm phổi thuỳ, không phân loại |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
518 |
J18.2 |
Viêm phổi do nằm lâu ngày, không phân loại |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
519 |
J18.9 |
Viêm phổi, không phân loại |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
520 |
J20 |
Viêm phế quản cấp |
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
521 |
K56.6 |
Tắc ruột khác và không xác định |
Bệnh đường ruột khác |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
522 |
R00 |
Bất thường của nhịp tim |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
523 |
R00.0 |
Nhịp nhanh tim, không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
524 |
R00.1 |
Nhịp tim chậm, không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
525 |
R00.2 |
Đánh trống ngực |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
526 |
R00.8 |
Bất thường không xác định và các bất thường khác của nhịp tim |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
527 |
R01.1 |
Tiếng thổi tim không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
528 |
R04 |
Chảy máu đường hô hấp |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
529 |
R04.0 |
Chảy máu cam |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
530 |
R06.1 |
Thở rít |
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
531 |
M06.4 |
Viêm nhiều khớp |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
532 |
R52.1 |
Đau mãn tính khó chữa |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
533 |
R52.9 |
Đau, không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
534 |
R54 |
Suy yếu do tuổi già |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
535 |
R57.8 |
Sốc khác |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
536 |
R57.9 |
Sốc không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
537 |
R58 |
Chảy máu chưa được phân loại ở nơi khác |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
538 |
R59.9 |
Hạch to, không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
539 |
R60.0 |
Phù khu trú |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
540 |
R60.1 |
Phù toàn thể |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
541 |
R60.9 |
Phù không đặc hiệu |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
542 |
S27.0 |
Tràn khí phổi do chấn thương |
Tổn thương lồng ngực |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
543 |
S27.1 |
Tràn máu phổi do chấn thương |
Tổn thương lồng ngực |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
544 |
S27.2 |
Tràn khí máu phổi sang chấn |
Tổn thương lồng ngực |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
545 |
S27.3 |
Tổn thương khác của phổi |
Tổn thương lồng ngực |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
546 |
K25 |
Loét dạ dày |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
547 |
K26 |
Loét tá tràng |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
548 |
K27 |
Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
549 |
K29.7 |
Viêm dạ dày, không đặc hiệu |
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
550 |
Q21 |
Các dị tật bẩm sinh của vách tim |
Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
551 |
W01 |
Ngã trên cùng mặt bằng do trượt, vấp và lộn nhào |
Ngã |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
552 |
L20.8 |
Viêm da cơ địa khác |
Viêm da và chàm |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
553 |
M10.0 |
Bệnh Gút vô căn |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
554 |
M10.2 |
Bệnh Gút do thuốc |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
555 |
M10.4 |
Bệnh Gút thứ phát khác |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
556 |
M10.9 |
Bệnh Gút không đặc hiệu |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
557 |
M13.9 |
Viêm khớp không đặc hiệu |
Viêm đa khớp |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
558 |
J11 |
Cúm, virus không được định danh |
Cúm và viêm phổi |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
559 |
K40 |
Thóat vị bẹn |
Thoát vị |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
560 |
K42 |
Thóat vị rốn |
Thoát vị |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
561 |
K43 |
Thóat vị bụng |
Thoát vị |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
562 |
K44 |
Thóat vị hoành |
Thoát vị |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |
563 |
R64 |
Suy mòn |
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Có |