Bệnh viện Phổi

Tỉnh Bình Thuận

Đường dây nóng0967.911.818 (Gọi để được hỗ trợ trực tiếp)
Danh mục
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định
Slide mặc định

Kỹ thuật - Trang thiết bị bệnh viện

05/07/2018 5667 lượt xem

I. Các kỹ thuật sử dụng:

  • Thực hiện các kỹ thuật trong điều trị cấp cứu một số bệnh như: Đặt dẫn lưu màng phổi đối với Tràn dịch – Tràn khí – Tràn mủ - Tràn máu màng phổi, Sinh thiết màng phổi bằng kim Abrams, Sinh thiết hạch, rửa màng phổi...
  • Sử dụng máy giúp thở trong Hồi sức cấp cứu các bệnh hô hấp.
  • Nội soi phế quản với ống soi mềm: Góp phần chẩn đoán xác định các bệnh lý hô hấp như Ung thư phế quản - Phổi, Dị vật đường thở, Các bệnh lý do viêm nhiễm đường thở...
  • Siêu âm trắng đen và Điện tim (ECG): Giúp phát hiện hoặc loại trừ các bệnh lý khác có thể kèm theo cùng bệnh lý hô hấp.
  • Xquang phổi: Giúp chẩn đoán về mặt hình ảnh nhiều bệnh lý hô hấp.
  • Hô hấp ký: Chẩn đoán xác định, đánh giá mức độ nặng và theo dõi tiến triển của Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), Hen phế quản (Suyễn).
  • Soi đàm trực tiếp, Nuôi cấy vi trùng lao, Xét nghiệm sinh hoá...

II. Trang thiết bị:

1. Máy xét nghiệm:

STT

SỐ SERIAL

MÃ MÁY

TÊN MÁY

01

0A80794

HH.1.60153.A80794

Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (HH1)

02

3134005179

VS.1.60153.005179

Kính hiển vi huỳnh quang

03

6B85403

VS.1.60153.B85403

Kính hiển vi Olympus CX23

04

0A80113

VS.1.60153.A80113

Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS1)

05

0A81199

VS.1.60153.A81199

Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS2)

06

200907

SV.1.60153.200907

Kính hiển vi EZ-232

07

000960

MGIT.1.60153.000960

Máy nuôi cấy BACTEC-MGIT 960

08

6B11398

VS.1.60153.B11398

Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS4)

09

802036

XPERT.3.60153.802036

Máy gene X-pert

10

206278

SH.1.60153.206278

Máy phân tích nước tiểu tự động TC-101

11

X06607

SH.1.60153.X06607

Máy ly tâm Kubota

12

9048088

SH.1.60153.048088

Máy đông máu bán tự động

13

21490

SH.1.60153.021490

Máy khí máu

14

AE0217

HH.1.60153.AE0217

Máy Huyết học tự động MS4

15

3308-1042

SH.1.60153.8-1042

SH.1.60153.8-1042

16

SA20I011

SH.1.60153.20I011

Máy sinh hóa bán tự động CLINDIAG SA20

17

5D91812

VS.1.60153.D91812

Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS3)

18

002909

HH.1.60153.002909

Máy huyết học Celltacx

19

000000

SH.1.60153.000000

Tủ an toàn sinh học cấp 1


2. Máy hình ảnh:

STT

SỐ SERIAL

MÃ MÁY

TÊN MÁY

01

22200

DT.1.60153.022200

Máy điện tim Cardinofax ECG-9620L (Phổi)

02

22234

DT.1.60153.022234

Máy điện tim Cardinofax ECG- (HSCC)

03

0711030025

DT.1.60153.030025

Máy điện tim NewTech ECG1503 (Lao)

04

04972

DT.1.60153.004972

Máy điện tim Cardinofax ECG-9620L (Khám)

05

14810607

DCNHH.1.60153.810607

Máy đo chức năng hô hấp SpiroMeter HI-801

06

75030187

DCNHH.1.60153.030187

Máy đo chức năng hô hấp SpiroAnalyzer

07

M27795C

SA.1.60153.27795C

Máy siêu âm ALOKA

08

15G168

XQ.1.60153.15G168

Máy X-Quang kỹ thuật số Delworks

09

356496HM0

CL.3.60153.496HM0

Máy CT Scanner 16 Slices

10

103A01COCFO

HH.1.60153.1COCFO

Máy test đường huyết On Call Plus

 

Top