Kỹ thuật - Trang thiết bị bệnh viện 05/07/2018 5608 lượt xem Trang chủ Kỹ thuật - Trang thiết bị I. Các kỹ thuật sử dụng: Thực hiện các kỹ thuật trong điều trị cấp cứu một số bệnh như: Đặt dẫn lưu màng phổi đối với Tràn dịch – Tràn khí – Tràn mủ - Tràn máu màng phổi, Sinh thiết màng phổi bằng kim Abrams, Sinh thiết hạch, rửa màng phổi... Sử dụng máy giúp thở trong Hồi sức cấp cứu các bệnh hô hấp. Nội soi phế quản với ống soi mềm: Góp phần chẩn đoán xác định các bệnh lý hô hấp như Ung thư phế quản - Phổi, Dị vật đường thở, Các bệnh lý do viêm nhiễm đường thở... Siêu âm trắng đen và Điện tim (ECG): Giúp phát hiện hoặc loại trừ các bệnh lý khác có thể kèm theo cùng bệnh lý hô hấp. Xquang phổi: Giúp chẩn đoán về mặt hình ảnh nhiều bệnh lý hô hấp. Hô hấp ký: Chẩn đoán xác định, đánh giá mức độ nặng và theo dõi tiến triển của Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), Hen phế quản (Suyễn). Soi đàm trực tiếp, Nuôi cấy vi trùng lao, Xét nghiệm sinh hoá... II. Trang thiết bị: 1. Máy xét nghiệm: STT SỐ SERIAL MÃ MÁY TÊN MÁY 01 0A80794 HH.1.60153.A80794 Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (HH1) 02 3134005179 VS.1.60153.005179 Kính hiển vi huỳnh quang 03 6B85403 VS.1.60153.B85403 Kính hiển vi Olympus CX23 04 0A80113 VS.1.60153.A80113 Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS1) 05 0A81199 VS.1.60153.A81199 Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS2) 06 200907 SV.1.60153.200907 Kính hiển vi EZ-232 07 000960 MGIT.1.60153.000960 Máy nuôi cấy BACTEC-MGIT 960 08 6B11398 VS.1.60153.B11398 Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS4) 09 802036 XPERT.3.60153.802036 Máy gene X-pert 10 206278 SH.1.60153.206278 Máy phân tích nước tiểu tự động TC-101 11 X06607 SH.1.60153.X06607 Máy ly tâm Kubota 12 9048088 SH.1.60153.048088 Máy đông máu bán tự động 13 21490 SH.1.60153.021490 Máy khí máu 14 AE0217 HH.1.60153.AE0217 Máy Huyết học tự động MS4 15 3308-1042 SH.1.60153.8-1042 SH.1.60153.8-1042 16 SA20I011 SH.1.60153.20I011 Máy sinh hóa bán tự động CLINDIAG SA20 17 5D91812 VS.1.60153.D91812 Kính hiển vi Olympus CX21FS1 (VS3) 18 002909 HH.1.60153.002909 Máy huyết học Celltacx 19 000000 SH.1.60153.000000 Tủ an toàn sinh học cấp 1 2. Máy hình ảnh: STT SỐ SERIAL MÃ MÁY TÊN MÁY 01 22200 DT.1.60153.022200 Máy điện tim Cardinofax ECG-9620L (Phổi) 02 22234 DT.1.60153.022234 Máy điện tim Cardinofax ECG- (HSCC) 03 0711030025 DT.1.60153.030025 Máy điện tim NewTech ECG1503 (Lao) 04 04972 DT.1.60153.004972 Máy điện tim Cardinofax ECG-9620L (Khám) 05 14810607 DCNHH.1.60153.810607 Máy đo chức năng hô hấp SpiroMeter HI-801 06 75030187 DCNHH.1.60153.030187 Máy đo chức năng hô hấp SpiroAnalyzer 07 M27795C SA.1.60153.27795C Máy siêu âm ALOKA 08 15G168 XQ.1.60153.15G168 Máy X-Quang kỹ thuật số Delworks 09 356496HM0 CL.3.60153.496HM0 Máy CT Scanner 16 Slices 10 103A01COCFO HH.1.60153.1COCFO Máy test đường huyết On Call Plus